Rượu cần ( lit. 'stem liquor' or 'straw liquor') is a fermented rice wine indigenous to several ethnic groups in Vietnam, in areas such as Tây Nguyên or Tây Bắc. [1] It is made of fermented glutinous rice ( nếp) mixed with several kinds of herbs (including leaves and roots) from the local forests. The types and amount of herbs added Dịch trong bối cảnh "NỀN TẢNG , BẠN CẦN PHẢI" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "NỀN TẢNG , BẠN CẦN PHẢI" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 5 phép dịch cần câu, phổ biến nhất là: fishing rod, fishing-rod, fish-pole. Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của cần câu chứa ít nhất 1.694 câu. Cần Sa Tiếng Anh Là Gì, Cần Sa Trong Tiếng Tiếng Anh. Cỏ Mỹ, hay Cần sa Mỹ thực ra chưa hẳn là Cần sa. Nó chỉ là hàng fake do Nước Trung Hoa sản xuất nhằm mục đích mục tiêu nhái theo hiệu ứng phê của Cần sa. zmbZc. Từ điển Việt-Anh cần câu Bản dịch của "cần câu" trong Anh là gì? vi cần câu = en volume_up fishing rod chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI cần câu {danh} EN volume_up fishing rod Bản dịch VI cần câu {danh từ} cần câu volume_up fishing rod {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "cần câu" trong tiếng Anh cần danh từEnglishnecessarycần động từEnglishneedcâu danh từEnglishphrasesentencephrasecần phải có tính từEnglishrightcần có tính từEnglishrightcần phải động từEnglishhave tolưỡi câu danh từEnglishhookcần kiệm tính từEnglishthriftyfrugalcần thiết tính từEnglishindispensableessentialcần thiết danh từEnglishnecessarycần cù tính từEnglishdiligentindustriouscần cù trạng từEnglishploddinglychim bồ câu danh từEnglishpigeonđặt dấu chấm câu động từEnglishpunctuatecần trục kiểu cầu danh từEnglishbridge crane Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese cầm giữcầm lạicầm quyềncầm taycầm thúcầm tùcầm tù aicầm váccầm đằng chuôicần cần câu cần cócần cùcần cẩucần kiệmcần nối mạchcần phảicần phải cócần sacần thiếtcần trước hết commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. Từ điển Việt-Anh cần sa Bản dịch của "cần sa" trong Anh là gì? chevron_left chevron_right Bản dịch VI thuốc cần sa {danh từ} Ví dụ về đơn ngữ Vietnamese Cách sử dụng "marijuana" trong một câu She pleaded not guilty to two counts of felony marijuana possession. They sometimes go hiking and use marijuana together. The site accepts reviews from any patient in medical marijuana states. Joey smokes marijuana as a means to rid himself of the voices he hears. One example of this is minor possession of marijuana laws. Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "cần sa" trong tiếng Anh cần trục kiểu cầu danh từ Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Đăng nhập xã hội Q Những gì cần được cấu hình cho gprs guard patrol system working?Q What configuration is required for GPRS guard patrol system working?Chúng tôi biết số lượng bộ nhớ cần được phân bổ trong cả hai trường track the amount of memory that is required in both điều chỉnh cần được đến từ cả hai sự kiện như thế này cần được nhân rộng hơn nữa trong tương like that is necessary for greater things in the tôi cần được lưu ý và khuyến có, tôi sẽ nói rằng, điều này cần được tranh những vấn đề cần được xử lý trước khi chúng trở nên tệ này cần được chia xẻ với các khu vực khác trên thế is necessary to make comparisons with other world cả chúng ta đều cần được bảo vệ và chúng ta cần tự ALL want to be safe and we ALL want to be cần được hiểu biết với những nguy cơ và những điều thiếu sót are required to make yourself familiar with these risks and their nhiên, bệnh nhân vẫn cần được theo dõi thêm trong nhiều longer follow-up will be necessary in these không hẳnlà một" cuộc khủng hoảng" cần được giải thực tế, các hoạt động này cần cả chúng ta đều cần được lắng nghe và, nhất là, được all want to be heard but more importantly, là một trong những điểm mạnh cần được phát trường hợp này,một hệ thống điều khiển vòng hở cần được sử this case, a closed-loop control system would be giới cần được cảm nhận và chứng tin thẻ tín dụng cần được cung cấp để đảm bảo đặt client's credit card details are necessary to qualify for this ông hay đàn bà đều cần được yêu thương. Lời mời không còn cần thiết để mua OnePlus no longer require an invite to purchase the OnePlus needing to change plays most codecs without requiring codec so NEEDED to read this!!! Thank you!!Nhiều cuộc ly hôn là chính đáng và cần cho rằng thay đổi như vậy là cần thiết nhưng chưa believe personal change is NECESSARY but not thiết cho các chức năng của cơ thể con không cần thiết nhưng là một liên lạc tốt thì tối cần thiết cho sự khởi động của kỳ is vital for onset of khóa cửa nào cần thiết cho ngôi nhà của bạn?Nó là rất cần thiết cho hệ thống vé và xe buýt trường is very necessay for Ticket system and for school đó, nó là cần thiết để thực hiện hình thành sau quá trình it is necessory to do the forming after lacing is crucial information for all Cao su Việt Nam cần thiết mở rộng thị trường xuất Vietnamese rubber industry to needto expand its export market. Từ điển Việt-Anh cần cẩu Bản dịch của "cần cẩu" trong Anh là gì? vi cần cẩu = en volume_up crane chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI cần cẩu {danh} EN volume_up crane Bản dịch VI cần cẩu {danh từ} 1. xây dựng cần cẩu volume_up crane {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "cần cẩu" trong tiếng Anh cẩu danh từEnglishdogcần danh từEnglishnecessarycần động từEnglishneedcần phải có tính từEnglishrightcần có tính từEnglishrightcần phải động từEnglishhave tohải cẩu danh từEnglishsealfurunclecần kiệm tính từEnglishthriftyfrugalcần thiết tính từEnglishindispensableessentialrequiredcần thiết danh từEnglishnecessarycần cù tính từEnglishdiligentindustriouslaboriouscần cù trạng từEnglishploddinglycần trục kiểu cầu danh từEnglishbridge cranecần trước hết tính từEnglishprerequisite Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese cầm taycầm thúcầm tùcầm tù aicầm váccầm đằng chuôicầncần câucần cócần cù cần cẩu cần kiệmcần nối mạchcần phảicần phải cócần sacần thiếtcần trước hếtcần trụccần trục kiểu cầucần tây commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. Bản dịch Ví dụ về đơn ngữ A rival name, graceful spiny-rat, is no better justified; "gratiosus" specifically means either enjoying favour, favoured, beloved, or showing favour, complaisant a favourite, or at best gracious, not graceful. She's still playing the role of the obedient and complaisant child, and tacitly enforcing the notion that there's only one adult in the marriage. One who is complaisant is compliant or eager to please. Its really high time for us that we must not be over complaisant and work more on our weaknesses. Still, we must not be complaisant when we encounter wild anarchists. Well it's to be hoped a very loud message goes out to help wake up the inconsiderate in the form of the entire five years. In fact, it shows him to be more globally detached and inconsiderate than we'd previously seen. He should not look at them, nor should he consent to anything inconsiderate, nor walk together with them; thus he will well guard himself. There are people who have an image of me as being rude and inconsiderate. They have even labeled the move as disrespectful, inconsiderate and a slap in the face of the local music industry and local gospel artists. What's really bothering them is anti-social behaviour, minor damage, noisiness, rowdiness, people parking inconsiderately. However, as the event that most liberals - calling for more social and political liberty - cherished, has been inconsiderately discarded. People are driving recklessly and driving inconsiderately on our roads. Humanity, being essentially a dry-land species, is inconsiderately prone to not dying in the wet places that lend themselves to fossilisation. He shows pictures of buses unable to get down streets because drivers have parked inconsiderately. được tiếp đón ân cần tính từ Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

cần tiếng anh là gì